海棠兔赏析网

《走进越南》第056期:解锁越南语日常必备词汇

06-02

《走进越南》第056期:解锁越南语日常必备词汇

大家好,我是小鱼,一只在越南流浪三年的小鱼。今天是《走进越南》的第56期:越南语日常用语汇总

越南语是越南的官方语言,有29个字母,6个声调(1.a=[ā],2.à=[à],3.á/ấc=[ǎ],4.ả/ậc=[â],5.ã=[ǎˀ],6.ạ=[âˀ])。越南语和中文不同,越南语是拼音文字,会读就写,在越南的字典中,有70%的词为汉越词,而且越南语语法和中文极为相似,对于中国人来说非常好学。

越越南语和中文语法有一点很大的不同,就是越南语定语后置,比如:

中文说法:一只可爱的鸭子

越南语说法:一只鸭子可爱

以下是小鱼搜集的最常用的越南语,分享给大家。有括号的是内附中文音译读法

打招呼及货币常用语:

1、Xin chào.您好(新早)

2、Cám ơn.谢谢(感恩)

3、Tạm biệt.再见 (担别)

4、Xin lỗi.对不起 (辛累)

5、Hẹn gặp lại.下次见

6、Tôi khỏe.  我很好。

7、bao nhiêu tiền 多少钱(包妞点)

8、tinh tien 买单、结账

9、Đổi tiền 换钱

10、Tỷ giá 汇率

越南各省市名称中越文对照表

五大直辖市

1 首都河内市 4 TP. Ha Nôi

2 胡志明市 8 TP.Hô Chí Minh

3 岘港市 511 TP. Dà Nǎng

4 海防市 31 TP. Håi Phòng

5 芹苴市 71 TP. Cân Tho

58个省份

1 安江省 76 Tinh An Giang

2 马地 - 头顿省 64 Tinh Bà Ria -V ũ ng Tài

3 薄辽省 781 Tinh Bac Liêu

4 北件省 281 Tinh Bac Can

5 北江省 240 Tinh Bǎc Giang

6 北宁省 241 Tinh Bǎc Ninh

7 槟椥省 75 Tinh Bên Tre

8 平阳市 650 Tinh Binh Duong

9 平定省 560 Tinh Binh Dinh

10 平顺省 62 Tinh Binh Thuân

11 平福省 651 Tinh Binh Phuóc

12 高平省 26 Tinh Cao Bǎng

13 芹苴省 71 Ting Cân Tho

14 金瓯省 780 Tinh C à Mau

15 得乐省 50 Tinh Dǎc Lǎc

16 同奈省 61 Tinh Dông Nai

17 同塔市 67 Tinh Dông Tháp

18 嘉莱省 59 Tinh Gia Lai

19 河江省 19 Tinh Hà Giang

20 河南省 351 Tinh Hà Nam

21 河西省 34 Tinh Hà Tây

22 河静省 39 Tinh Hà Tinh

23 海洋省 320 Tinh H å i Duong

24 兴安省 321 Tinh Hung Yen

25 和平省 18 Tinh H ò a Binh

26 庆和省 58 Tinh Kh á nh H ò a

27 坚江省 77 Tinh Ki ê n Giang

28 昆嵩省 60 Tinh Kon Tum

29 莱州省 23 Tinh Lai Ch â u

30 谅山省 25 Tinh Lang Son

31 老街省 20 Tinh Lao Cai

32 林同省 63 Tinh L â m D ô ng

33 隆安省 72 Tinh Long An

34 南定省 350 Tinh Nam Dinh

35 义安省 38 Tinh Nghê An

36 宁平省 30 Tinh Ninh Binh

37 宁顺省 68 Tinh Ninh Thuân

38 富寿省 210 Tinh Phú Tho

39 富安省 57 Tinh phú Yên

40 广平省 52 Tinh Quång Bình

41 广南省 510 Tinh Quång Nam

42 广义省 55 Tinh Quång Ngãi

43 广宁省 33 Tinh Quång Ninh

44 广治省 53 Tinh Quång Tri

45 朔庄省 79 Tinh Sóc Trǎng

46 山罗省 22 Tinh Son La

47 西宁省 66 Tinh Tây Ninh

48 太平省 36 Tinh Thái Bình

49 太原省 280 Tinh Thái Nguyên

50 清化省 37 Tinh Thanh Hóa

51 承天顺化省54 Tinh Thua Thien_Hu

52 前江省 73 Tinh Tiên Gaing

53 茶荣省 74 Tinh Trà Vinh

54 宣光省 27 Tinh Tuyên Quang

55 永隆省 70 Tinh Vinh Long

56 永福省 211 Tinh Vinh Phuc

57 安沛省 29 Tinh Yên Bãi

58 得农省 Tinh Dǎc Nông

58 奠边省 Tinh Diên Biên

其他城市:

1、头顿市 TP. Vũng Tàu

2、芽庄市 TP.Nha Trang

3、大叻市 TP.D à Lat

4、边和市 TP. Biên Hòa

5、北宁市 TP. Bǎc Ninh

6、奠边府市 TP. Diên Biên Phü

7、美菥市 TP. My Tho

8、越池市 TP. Viêt Trì

9、荣市 TP.Vinh

10、北江市 TP. Bǎc Ninh

越南语数字0-10

越南语 中文读法

0 không(空)

1 Một(木)

2 Hai(害)

3 Ba (八)

4 Bốn(蒙)

5 Năm(难)

6 Sau(扫)

7 Bảy(百)

8 Tam(当)

9 Chin(斤)

10 Muoi(美)

越南语一周七天

星期一 Thu hai(特嗨)

星期二 Thu ba (特巴)

星期三 Thu tu (特得)

星期四 Thu nam(特难)

星期五 Thu sau(特少)

星期六 Thu bay (特百)

星期日 Chu nhat(竹玉)

今天 Hom nay (红耐)

昨天 Hom qua (红爪)

明天 Ngay mai(恩艾) 

越南语一年12月

一月Tháng Giêng

二月Tháng Hai

三月Tháng Ba

四月Tháng Tư

五月Tháng Năm

六月Tháng Sáu

七月Tháng Bảy

八月Tháng Tám

九月Tháng Chín

十月Tháng Mười

十一月Tháng Mười một

十二月Tháng Mười hai

怎样称呼越南女生

1、小妹:em ơi (爱妹)适用场合:对方年龄比我们小;召唤服务生;妹妹等  

2、靓女:người đẹp(娥衣叠)适用场合:双方比较熟悉  

3、美女:xinh gái(新哥爱) 适用场合:双方关系普通

4、你很漂亮:em rất đẹp(爱么热叠)适用场合:通用 

5、你身材很好:dáng em rất chuẩn(洋爱么热准) 

越南语机场词汇:

1、机场Sân bay

2、飞机Máy bay

3、航班Chuyến bay

4、飞机票Vé

5、飞行员Phi công

6、飞行服务员Tiếp viên hàng không

7、航班号Số hiệu chuyến bay

8、登机门Cửa lên máy bay

9、登机牌Thẻ lên máy bay

10、护照Hộ chiếu

11、随身行李Hành lý xách tay

12、手提箱Va li

13、行李Hành lý188、启程Khởi hành

14、着陆Hạ cánh

15、到达Đến

16、候机楼Nhà ga

17、无烟区Khu vực không hút thuốc

18、海关Bộ phận hải quan

19、免税Miễn thuế

20、保安人员Nhân viên an nình

21、证明文件Mẫu khai nhận dạng

22、行李领取处Khu vực nhận lại hành lý

23、电梯Thang máy

24、入口Lối vào

25、出口Lối ra

越南语:我要去……

1、我要到火车站去。 Tôi muốn đến nhà ga.

2、我要到飞机场去。 Tôi muốn đến sân bay / phi trường.

3、我要到市中心去。 Tôi muốn vào trung tâm.

4、到火车站怎么走? Tôi đến nhà ga như thế nào?

5、到飞机场怎么走? Tôi đến phi trường như thế nào?

6、到市中心怎么走? Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào?

7、我需要一辆出租车。 Tôi cần một chiếc xe tắc xi.

8、我要住宾馆。 Tôi cần một khách sạn.

9、我要租一辆车。 Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi.

10、这是我的驾驶证 / 驾照。 Đây là bằng lái xe của tôi.

越南语水果 

1、Buoi 柚子

2、Chom Chom 红毛丹

3、Chuoi 香蕉

4、Dua 椰子 

5、Du Du 木瓜

6、Khe 杨桃

7、Mia 甘蔗

8、Nhan 龙眼 

9、Sau Rieng 榴莲

10、Thanh Long 火龙果

11、Xoai 芒果 

越南语蔬菜 

Bap 玉米

Bap Cai 圆白菜

Bo Xoi菠菜

Bong Cai 菜花 

Cà Chua西红柿

Cai 萝卜

Dau Hu 豆腐

Dua Chuot 黄瓜 

Hành 洋葱

Khoai Tay 土豆 

Rau 绿叶子的菜

Rau Diep 莴笋;

Rau Muong 空心菜; 

Rau Ngo 香菜;

Rau Tia To 紫苏

Sen 藕

越南美食、点餐

1、Phơ(Pho) - 河粉(扁宽的米粉)

2、Banh Tom - 炸虾饼 

3、Pho Bo - 牛肉米粉

4、Banh Khoai - 炸虾饼 

5、Chao Lau - 会安米粉、高楼粉

6、Banh Nam - 虾肉米饼

7、Bun Rieu Cua - 蟹黄米粉 

8、Banh Tet - 肉粽

9、Mien - 粉丝 

10、Banh Uot Cuốn Thit Nuong - 烤肉米卷

11、Bun - 米线 

12、Banh Cuốn - 猪肉卷筒粉

13、Gỏi Cuốn - 越式春卷 

14、Banh Vac - White Rose – 白玫瑰(会安名吃) 

15、Nem Rán - 春卷

16、Bánh Mì Kẹp Thịt - 法式面包夹肉 

17、Ga - 鸡肉

18、Bánh Mì – 法棍三明治 

19、Vit Quay - 烤鸭

20、Bo - 牛肉

21、Cà Phê - 滴漏咖啡 

22、Kaa - 鱼肉

23、Cà Phê Sua Chua - 酸奶冰咖啡 

24、Chả Cá - 炙鱼脍(古法烤鱼)、煎鱼

25、Cà Phê trung da - 蛋清咖啡 

26、Chao Tom Bao Mia - 甘蔗虾

27、Cà Phê sua da - 炼乳冰咖啡 

28、Xoi - 糯米饭

29、Sua Chua - 越南酸奶 

30、Com Hen - 岘仔饭

31、Che - 什锦糖水 

32、Lau - 越式火锅

33、Hoa Qua Dam - 水果捞 

34、Thit Nuong - 越式烤肉

35、Tao Pho - 甜豆花 

36、Hai San - 海鲜

37、Rau Cau Dua - 椰子冻 

38、Hoanh Thanh - 炸云吞

39、Banh Trang Nuong - 鸡蛋煎饼 

40、Banh Xeo - 越南煎饼  

41、hành thái葱花  

42.thịt kho红烧肉  

43.cá hấp清蒸鱼     

44.đậu rán炸豆腐   

45.bæ冬瓜  

46.sườn xào chua ngọt糖醋排骨   

47.bia lon灌装啤酒 

48.bia chai瓶装啤酒 

49.rau muống xao tỏi蒜汁空心菜 

50.ếch tẩm bột rán炸面蘸田鸡腿  

51.瘦肉冬瓜汤canh bæ voi thịt nạc  

52.猪肉白菜汤canh thịt lợn nấu rau cải  

53.瘦肉团giç lụa   

54.肥肉团giç mỡ   

55.猪皮团giç bå 

56.石榴肉团giç hạt lựu    

57.两份米饭hai suất cơm 

58.西面må sợi tây phương    

59.米bánh må  

60.面粉bột må  

61.粉丝bún tàu   

62.烤肉粉bún chả 

63.锦丝汤粉   bún thang     

64.粉条,米粉 bún 

65.鳝肉粉丝miến lươn  

66.鸡肉粉丝miến gà  

67.通心粉må ống   

68.线面må sợi 

69.卷(筒)粉bánh cuốn 

70.粉皮bánh đa nem  

71.粽子bánh chưng  

72.米粉棕bánh giç  

73.馒头bánh bao 

74.奶酪饼bánh sữa  

75.淀粉tinh bột  

76.汤圆bánh trôi 

77.煎饼bánh xâo 

78.糯米饭xôi,cơm nếp  

79.豆绵糯米饭xôi vç  

80.碎米饭cơm tấm  

81.白米饭cơm tẻ  

82.什锦饭cơm thập cẩm 

83.稀饭,粥cháo  

84.鸡粥cháo gà  

85.白粥cháo hoa 

86.绿豆粥cháo đậu xanh  

87.海鱼cá biển   

88.河鱼cá sông 

89.田鱼cá đồng  

90.煎鱼cá rán 

99.蒸鱼cá chưng,cá hấp 

100.鲳鱼cá chim  

101.墨鱼mực ,cá mực  

102.鱿鱼mực   ống 

103.秋鱼cá thu 

104.虾tôm 

105.白虾tôm càng 

106. 海虾tôm bể  

107龙虾tômhùm   

108.烹虾tôm rim 

109.白煮虾tôm luộc 

110.对虾tôm he  

111.蒸虾tôm hấp    

112.螃蟹cua  

113.黄蟹cua gạch    

114.海蟹cua bể  

115.肉蟹cua thịt  

116.白煮蟹cua luộc 

117.蟹钳càng cua    

118.田鸡gà đồng  

119.蛙ếch   

120.甲鱼ba ba 

121.蛇rắn 

122.王蛇trăn 

123.鸡蛋trứng gà   

124.鸭蛋trứng vịt  

125.鱼卵trứng cá  

126.炒蛋trứng ốp lết 

127.荷包蛋trứng tráng bao 

128.肌肉thịt bắp    

129.五花肉thịt ba chỉ 

130.绞肉thịt băm 

131.冻肉thịt đông  

132.蘑菇nấm rơm    

133. 烤肉thịt quay  

134.肉丁thịt thái hạt lựu  

135.thịt băm viän肉丸子 

136.螺蛳ốc 

137.海螺ốc biển 

138.田螺ốc gạo 

139.香螺ốc hương 

140.馅螺ốc nhồi   

141.清蒸螺ốc hấp 

142.烤鹅vịt quay 

143.牛排bæt tết  

144.青菜cải xanh 

145.蔬菜rau cải 

146.芽菜giá 

147.柿子椒ớt ngọt  

148.南瓜quả bæ    

149.土豆,马铃薯khoai tây 

150.芋头khoai   môn 

151.黄瓜dưa leo 

151.胡椒tiäu   

152.胡萝卜cà rốt 

153.卷心菜băp cải 

154.黄豆đậu nành  

155.绿豆đậu xanh 

156.花生đậu phộng  

157.韭菜hẹ 

158.苦瓜mướp đắng  

159.酱油xå dầu     

160.醋dấm   

161.糖đường 

162.盐muối   

163.味精må chænh 

164.奶油bơ 

165.芥末mù tạt  

166.饮料đồ uống   

167.汽酒rượu cè ga  

168.红糯米酒rượu cẩm  

169.葡萄酒rượu nho 

170.绍兴酒rượu thiệu hưng  

171.茅台酒rượu mao đài  

172.烈酒rượu đế  

173.白葡萄酒rượu chát trắng  

174.白兰地cô nhắc 

175.虎骨酒rượu hổ cốt    

176.五蛇酒rượu ngũ xà  

177.香槟酒sâm banh   

178.药酒rượu thuốc 

179.红酒rượu vang  

180.伏特加vốt-ca 

181.威士忌whisky  

182.炒饭cơm chiän     

183、羹、汤 canh xúp   

184.包肉团、肉糕giç 

185.桂香烤肉饼chả quế   

186.炸春卷chả nem(春卷chả giç 

187.冷盘、凉菜,拼盘đồ nguội  

188.鸡肉thịt gà  

189.香肠(腊肠)xúc xæch(lạp xường) 

190.火腿dăm bông 

191.蛋trứng          

192.皮蛋、松花蛋trứng bách thảo 

193.牛扒bæt tết   

194.橘子汁nứơc cam   

195.啤酒bia 

196.椰子汁nứoc dừa 

197.鱼露nứơc mắm  

198.柠檬chanh   

199.饭后果点、漱口tráng miệng 

20.甜点,甜食đồ ngọt  


感谢阅读,感谢关注!小鱼将通过《走进越南》系列,更详细的让朋友认识一个更真实的越南!

比熊犬后腿突然瘸了是怎么回事

赵孟頫书法